BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHO THUÊ XE 16 CHỖ TỪ HÀ NỘI
Nơi đến |
Km |
Giá trong ngày (VND) |
Sân bay Nội Bài (2 chiều / 3h) |
100 |
800,000 |
City tour (1 ngày) |
100 |
1,500,000 |
Chùa Thầy – Tây Phương |
120 |
1,600,000 |
Bút Tháp (1/2 ngày) |
110 |
1,500,000 |
Chùa Hương |
150 |
1,800,000 |
Ao Vua – Khoang Xanh |
150 |
1,800,000 |
Tây Thiên |
185 |
2,200,000 |
Tam Đảo 1 ngày |
180 |
2,500,000 |
Hạ Long – Bãi Cháy (1 ngày) |
400 |
2,800,000 |
Hạ Long – Tuần Châu (2 ngày) |
430 |
4,500,000 |
Hoa Lư – Tam Cốc – Bích Động |
250 |
2,300,000 |
Phát Diệm |
300 |
2,600,000 |
Côn Sơn |
250 |
2,400,000 |
Mai Châu |
400 |
4,000,000 |
Cúc Phương |
330 |
3,000,000 |
Quất Lâm |
330 |
3,000,000 |
Hải Thịnh |
330 |
3,000,000 |
Đồ Sơn |
280 |
2,500,000 |
Cát Bà (2 ngày) |
390 |
4,500,000 |
Đền Hùng |
250 |
2,500,000 |
Ba Vì |
265 |
1,900,000 |
Kim Bôi |
250 |
2,300,000 |
Yên Tử |
350 |
2,800,000 |
Sầm Sơn (2 ngày) |
400 |
4,500,000 |
Hà Nội – Lào Cai – Sapa (3 ngày) |
900 |
8,500,000 |
Hải Phòng |
200 |
2,200,000 |
Nam Định |
200 |
2,200,000 |
Phủ Lý |
170 |
1,800,000 |
Ninh Bình |
200 |
2,300,000 |
Bắc Ninh |
150 |
1,600,000 |
Thái Nguyên |
180 |
2,300,000 |
Thái Bình |
250 |
2,400,000 |
Lạng Sơn |
350 |
3,200,000 |
Sơn La |
340 |
3,500,000 |
Yên Bái |
325 |
3,500,000 |
Thanh Hóa |
300 |
3,000,000 |
Cao Bằng |
500 |
4,500,000 |
Hòa Bình |
160 |
2,000,000 |
Phú Thọ |
160 |
2,000,000 |
Tuyên Quang |
320 |
3,200,000 |
Quảng Bình |
900 |
9,500,000 |
Quảng Trị |
1,100 |
13,000,000 |
Huế |
1,400 |
15,000,000 |
Xuyên Việt |
5,000 |
51,000,000 |
Giá xe đã bao gồm chi phí xăng dầu, lương lái xe, phí cầu đường. Chưa bao gồm VAT, bến bãi, ăn nghỉ tài xế.
Giá xe có thể thay đổi vào ngày cuối tuần, ngày lễ tết, giá xăng dầu...
Liên hệ Ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất Mr.Hưng : 0916290702